Từ Điển Liên Quân Mobile: Bỏ Túi Ngay Thuật Ngữ Quan Trọng Để Chiến Thắng
Bạn đam mê Liên Quân Mobile và muốn nâng cao trình độ của mình? Nắm vững thuật ngữ trong game là bước đầu tiên để trở thành cao thủ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn “từ điển bỏ túi” về các thuật ngữ Liên Quân Mobile phổ biến, giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng đội và hiểu rõ hơn về chiến thuật trong game.
AD, AP, Tank, SP, JG: Vai Trò Quyết Định Chiến Thắng
1. AD (Attack Damage): Sát Thương Vật Lý Từ Đòn Đánh Tay
AD là sát thương vật lý gây ra bởi đòn đánh tay. Xạ thủ là ví dụ điển hình cho vai trò AD, đóng vai trò chủ lực gây sát thương chính trong giao tranh. Trang bị công là chìa khóa để gia tăng sức mạnh cho AD.
Một số tướng xạ thủ trong Liên QuânAlt: Hình ảnh minh họa một số tướng xạ thủ Liên Quân Mobile
2. AP (Ability Power): Sát Thương Phép Từ Kỹ Năng
AP là sát thương phép thuật gây ra bởi kỹ năng của tướng. Pháp sư đường giữa thường đảm nhiệm vai trò AP, gây sát thương phép mạnh mẽ lên đối thủ. Trang bị phép thuật sẽ giúp AP tối ưu hóa sức mạnh của mình.
Một số tướng pháp sư trong Liên QuânAlt: Hình ảnh minh họa một số tướng pháp sư Liên Quân Mobile
3. Tank: Lá Chắn Vững Chắc Cho Đồng Đội
Tank là những tướng có khả năng chống chịu cao, đỡ đòn cho đồng đội trong giao tranh. Họ thường đi đường đơn hoặc hỗ trợ AD ở đường rồng.
Một số tướng đỡ đòn trong Liên QuânAlt: Hình ảnh minh họa một số tướng đỡ đòn Liên Quân Mobile
4. SP (Support): Hậu Phương Vững Chắc Cho Đội Hình
SP (Support) là vị trí hỗ trợ, bảo vệ đồng đội và kiểm soát tầm nhìn trên bản đồ. Họ thường đi cùng AD hoặc đi rừng để hỗ trợ gank và mở giao tranh.
Một số tướng hỗ trợ trong Liên QuânAlt: Hình ảnh minh họa một số tướng hỗ trợ Liên Quân Mobile
5. JG (Jungle): Chúa Tể Rừng Xanh
JG (Jungle) là người chơi đi rừng, farm quái rừng để tăng cấp và hỗ trợ đồng đội bằng các pha gank bất ngờ. Những tướng cơ động như Nakroth hay Murad là lựa chọn phổ biến cho vị trí này. Phép bổ trợ Trừng Trị là “vật bất ly thân” của JG.
Sát thủ đi rừngAlt: Hình ảnh minh họa tướng sát thủ đi rừng trong Liên Quân Mobile
Thuật Ngữ Giao Tranh Và Chiến Thuật
6. Gank: Hỗ Trợ Thần Tốc Từ Đồng Đội
Gank là hành động di chuyển sang đường khác để hỗ trợ đồng đội tấn công đối thủ. Gank hiệu quả giúp tạo lợi thế số lượng và áp đảo đối phương. Lưu ý đẩy lính trước khi đi gank để tránh mất trụ.
7. Stun – Khóa Chặt Đối Thủ
Stun là hiệu ứng khống chế làm choáng đối phương, khiến họ không thể di chuyển hay sử dụng kỹ năng trong một khoảng thời gian ngắn. Alice và Valhein là những vị tướng sở hữu kỹ năng stun khó chịu.
8. Slow – Kìm Hãm Bước Chân Địch
Slow là hiệu ứng làm chậm tốc độ di chuyển của đối phương. Kỹ năng Sương Giá Lạnh của Điêu Thuyền hay Lựu Đạn Nổ của Violet là ví dụ điển hình. Trang bị như Áo Choàng Băng Giá, Gươm Sấm Sét cũng cung cấp hiệu ứng slow.
Farm, Def, Push, AFK: Những Thuật Ngữ Cơ Bản
9. Farm: Tích Lũy Tài Nguyên
Farm là việc tiêu diệt lính, quái rừng và các mục tiêu khác để kiếm vàng và kinh nghiệm, giúp tướng mạnh lên nhanh chóng. TeeMee với nội tại Vàng Vung Vãi là “bậc thầy farm” trong Liên Quân.
10. Def: Bảo Vệ Trụ Cột
Def (Defense) là hành động phòng thủ, bảo vệ trụ khi bị đối phương tấn công. Def thành công giúp bảo toàn công trình và tạo điều kiện cho đồng đội phản công.
11. Push: Tấn Công Thần Tốc
Push là hành động đẩy trụ, phá hủy công trình của đối phương. Push mạnh mẽ giúp tạo áp lực và giành chiến thắng nhanh chóng.
Alt: Hình ảnh minh họa pha đẩy trụ trong Liên Quân Mobile
12. AFK: Nỗi Ác Mộng Của Đồng Đội
AFK (Away From Keyboard) chỉ việc người chơi rời khỏi bàn phím, không điều khiển nhân vật. AFK là hành vi tiêu cực, gây bất lợi lớn cho đội hình.
Alt: Hình ảnh minh họa tình huống AFK trong Liên Quân Mobile
GG, Cover, Xanh, Backdoor, KDA: Những Thuật Ngữ Thường Gặp
13. GG (Good Game): Tinh Thần Thể Thao
GG (Good Game) là lời khen ngợi đối thủ sau trận đấu, thể hiện tinh thần fair-play. Tuy nhiên, nhiều người chơi sử dụng GG sai mục đích, gây hiểu lầm và mất thiện cảm.
14. Cover: Che Chở Đồng Đội
Cover (CV) là hành động bảo vệ đồng đội, đặc biệt là các vị trí chủ lực như xạ thủ hay pháp sư. Cover hiệu quả giúp đồng đội sống sót và gây sát thương tối đa.
15. Xanh: Sức Mạnh Vượt Trội
“Xanh” chỉ người chơi có nhiều mạng hạ gục, trang bị mạnh và sức mạnh vượt trội so với đối thủ.
16. Backdoor: Chiến Thuật Lén Lút
Backdoor là chiến thuật đẩy lén trụ, thường được sử dụng khi đối phương mất cảnh giác hoặc đang tập trung giao tranh ở nơi khác.
Alt: Hình ảnh minh họa chiến thuật backdoor trong Liên Quân Mobile
17. KDA: Thước Đo Đóng Góp
KDA (Kill/Death/Assist) là chỉ số phản ánh hiệu quả của người chơi trong trận đấu, bao gồm số mạng hạ gục, số lần bị hạ gục và số lần hỗ trợ. KDA cao chứng tỏ người chơi có đóng góp tích cực cho đội hình.
Alt: Hình ảnh minh họa chỉ số KDA trong Liên Quân Mobile
Feed, KS, Carry, Combat, Caesar, Last hit: Nâng Cao Trình Độ
18. Feed: “Bữa Tiệc” Cho Đối Thủ
Feed chỉ người chơi bị hạ gục nhiều lần, “nuôi” đối phương mạnh lên. Feed là hành vi tiêu cực, gây bất lợi lớn cho đội hình.
Alt: Hình ảnh minh họa tình huống feed trong Liên Quân Mobile
19. KS (Kill Stealing): Tranh Giành Chiến Công
KS (Kill Stealing) là hành động cướp mạng của đồng đội, thể hiện lối chơi cá nhân, thiếu tinh thần đồng đội.
20. Carry: Người Gánh Vác Trận Đấu
Carry chỉ người chơi gánh team, đóng vai trò chủ lực, quyết định chiến thắng. Những người chơi Carry giỏi thường có kỹ năng cá nhân cao và khả năng kiểm soát giao tranh tốt.
21. Combat: Cuộc Chiến Quyết Định
Combat là giao tranh tổng, thường là 5vs5. Chiến thắng trong các pha combat quan trọng giúp chiếm ưu thế và tiến gần hơn đến chiến thắng chung cuộc.
22. Caesar: Mục Tiêu Chiến Lược
Caesar (Tà Thần Caesar) là quái vật mạnh nhất trong Liên Quân Mobile. Hạ gục Caesar mang lại bùa lợi hồi máu và cho phép triệu hồi rồng tiên phong Mondester, giúp đẩy trụ nhanh chóng.
Alt: Hình ảnh Tà Thần Caesar trong Liên Quân Mobile
23. Last hit: Kỹ Năng Cần Thiết Cho Mọi Game Thủ
Last hit là kỹ năng kết liễu lính và quái bằng đòn đánh thường hoặc kỹ năng, giúp tối ưu hóa lượng vàng kiếm được.
Alt: Hình ảnh minh họa kỹ năng last hit trong Liên Quân Mobile
DMG, Ultimate, Giấy, Trâu: Đặc Điểm Tướng
24. DMG (Damage): Sát Thương Gây Ra
DMG (Damage) là lượng sát thương gây ra bởi đòn đánh thường hoặc kỹ năng của tướng.
25. Ultimate: Tuyệt Kỹ Của Tướng
Ultimate (Ulti) là chiêu cuối của tướng, thường có sát thương cao và hiệu ứng đặc biệt, ảnh hưởng lớn đến cục diện giao tranh.
Alt: Hình ảnh minh họa chiêu cuối (ultimate) trong Liên Quân Mobile
26. Giấy: Mỏng Manh Dễ Vỡ
“Giấy” chỉ những tướng có lượng máu thấp, dễ bị hạ gục. Xạ thủ, pháp sư, sát thủ thường được gọi là tướng “giấy”.
27. Trâu: Chống Chịu Bền Bỉ
“Trâu” chỉ những tướng có lượng máu và giáp cao, khả năng chống chịu tốt. Đỡ đòn, đấu sĩ thường được gọi là tướng “trâu”.
Tướng Cresht trâuAlt: Hình ảnh minh họa tướng Cresht – một tướng “trâu” trong Liên Quân Mobile
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong Liên Quân Mobile. Hãy chia sẻ và thảo luận thêm với bạn bè để cùng nhau chinh phục đỉnh cao nhé!