Game Mobile

Từ Điển Valorant: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ Việt

Bạn mới gia nhập thế giới Valorant và cảm thấy choáng ngợp trước hàng loạt thuật ngữ chuyên ngành? Đừng lo, bài viết này trên bantingame.net sẽ cung cấp cho bạn một “từ điển Valorant” đầy đủ, giúp bạn nắm vững các thuật ngữ cơ bản và giao tiếp hiệu quả với đồng đội. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hòa nhập nhanh chóng với cộng đồng Valorant mà còn nâng cao khả năng phối hợp chiến thuật, từ đó leo rank dễ dàng hơn.

Valorant và Tầm Quan Trọng của Thuật Ngữ

Valorant, tựa game bắn súng chiến thuật đình đám của Riot Games, đòi hỏi sự phối hợp ăn ý giữa các thành viên trong đội. Sử dụng thuật ngữ chính là chìa khóa để giao tiếp nhanh chóng và chính xác trong những tình huống căng thẳng, giúp đồng đội hiểu ý nhau và đưa ra quyết định chiến thuật hợp lý. Từ việc báo cáo vị trí địch, tình trạng trang bị cho đến việc triển khai chiến lược, tất cả đều được diễn đạt ngắn gọn và hiệu quả thông qua các thuật ngữ chuyên dụng.

Thuật Ngữ Valorant từ A đến Z

A – B – C

  • ACE (Quét Sạch): Khi một người chơi hạ gục toàn bộ 5 thành viên đội địch trong một round.
    -800×450.jpg)
  • Anchor: Chiến thuật phòng thủ, giữ một vị trí quan trọng và chờ địch tấn công.
  • Bunnyhop (B-hop): Kỹ thuật di chuyển bằng cách kết hợp nhảy và di chuyển, giúp di chuyển nhanh và êm hơn.
    Từ Điển Valorant: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ Việt
  • Camp: Mai phục tại một vị trí trong thời gian dài để chờ thời cơ tấn công địch.
    -800×450.jpg)
  • Carry: Gánh team, hỗ trợ đồng đội mạnh mẽ để giành chiến thắng.
  • CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu của kỹ năng.
  • Clear/Clear site: Khu vực đã được kiểm tra và xác nhận an toàn, không có địch.
  • Clutch: Tình huống người chơi cuối cùng của đội giành chiến thắng trong một round.
    -800×450.jpg)
  • Crossfire: Bị địch tấn công từ nhiều hướng cùng lúc.
  • CT (Counter Terrorists): Phe phòng thủ, có nhiệm vụ gỡ bom.
  • Cubby: Vị trí ẩn nấp kín đáo, khó bị phát hiện.
    -800×450.jpg)

D – E

  • Default: Chiến thuật tấn công mặc định, thường dùng khi chưa có thông tin cụ thể về địch.
  • Drop/Drop me: Yêu cầu đồng đội mua và thả vũ khí cho mình.
  • Eco/Eco round: Vòng đấu tiết kiệm tiền, không mua sắm nhiều để dành tiền cho vòng sau.
  • Entry fragger: Người chơi tiên phong, xông vào khu vực trước để dò đường và tiêu diệt địch.
  • Ez (Easy): Chiến thắng dễ dàng.

F – G – H

  • Fake Site: Chiến thuật đánh lừa, giả vờ tấn công một địa điểm để dụ địch rồi tấn công địa điểm khác.
  • Flawless: Chiến thắng một round mà không mất bất kỳ thành viên nào.
    Từ Điển Valorant: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ Việt
  • Force buy: Dùng hết tiền để mua trang bị, bất chấp kinh tế vòng sau.
  • Full-buy: Mua đầy đủ vũ khí và trang bị tốt nhất.
  • GG (Good game): Lời khen ngợi đối thủ sau trận đấu.
  • Half-buy: Mua vũ khí tốt nhưng vẫn giữ lại một ít tiền cho vòng sau.
  • Heaven/Hell: Vị trí trên cao, có lợi thế quan sát.
    -800×450.jpg)
  • Hexakill: Hạ gục 6 mạng trong một round (thường là do có Sage hồi sinh đồng đội).
  • Hold site: Giữ vị trí và phòng thủ.

L – M – N

  • Line up: Sử dụng kỹ năng theo một đường thẳng đã được tính toán trước.
  • Long: Hành lang dài trên bản đồ.
    Từ Điển Valorant: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ Việt
  • Match Point: Điểm quyết định, đội nào thắng round này sẽ thắng cả trận.
    Từ Điển Valorant: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ Việt
  • Nt (Nice try): Khen ngợi nỗ lực của đối thủ hoặc đồng đội.

O – P – R

  • One-shot: Hạ gục đối thủ chỉ bằng một viên đạn.
  • One-way: Vị trí có thể nhìn thấy địch xuyên qua smoke nhưng địch không nhìn thấy mình.
    -800×450.jpg)
  • Orb: Viên ngọc cung cấp điểm năng lượng cho kỹ năng cuối.
  • Peek: Nhanh chóng ló ra khỏi chỗ nấp để tấn công hoặc kiểm tra.
  • Rotate: Thay đổi vị trí, chuyển hướng tấn công hoặc phòng thủ.
  • Rush: Tấn công nhanh và mạnh vào một vị trí.

S – T – U – W – X

  • Save: Bảo toàn vũ khí và mạng sống, rút lui khỏi tình huống bất lợi.
  • Spawn: Điểm xuất phát của người chơi khi bắt đầu trận đấu.
    Từ Điển Valorant: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ Việt
  • Spike/Bomb: Bom mà phe tấn công phải đặt.
    Từ Điển Valorant: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ Việt
  • TEAM ACE: Mỗi thành viên trong đội hạ gục được một địch, không tính mạng hồi sinh.
    -800×450-1.jpg)
  • TP – Tele (Teleport): Dịch chuyển tức thời.
  • Thrifty: Chiến thắng một round với trang bị yếu hơn đối thủ rất nhiều.
    Từ Điển Valorant: Thuật Ngữ Cơ Bản Cho Game Thủ Việt
  • Utility: Kỹ năng của nhân vật.
  • Wallbang: Bắn xuyên tường.
  • X hay Ultimate: Kỹ năng cuối cùng, mạnh nhất của nhân vật.

Tạm Kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững những thuật ngữ cơ bản trong Valorant. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để giao tiếp hiệu quả với đồng đội và cải thiện kỹ năng chơi game của mình. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị trong thế giới Valorant!

Photo of Phạm Văn Long

Phạm Văn Long

Chào các bạn, mình là Long, một người có niềm đam mê và hiểu biết sâu rộng về game, công nghệ thông tin, và các thủ thuật máy tính. Hiện tại, mình đang viết nội dung về tin tức công nghệ, game, thủ thuật máy tính và điện thoại cho website bantingame.net. Với kinh nghiệm và kiến thức của mình, mình hy vọng mang đến cho các bạn những bài viết chất lượng, cập nhật và phân tích chi tiết, giúp các bạn có thêm nhiều thông tin thú vị và bổ ích trong lĩnh vực công nghệ.

Related Articles

Back to top button