System Protection trên Windows: Nên bật hay tắt? Hướng dẫn chi tiết

Bạn đã bao giờ tự hỏi System Protection trên Windows là gì và liệu có nên tắt nó đi để tiết kiệm dung lượng ổ cứng không? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về tính năng hữu ích này, từ định nghĩa, công dụng cho đến hướng dẫn bật/tắt chi tiết trên các phiên bản Windows.
System Protection là gì? Vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu
System Protection (Bảo vệ Hệ thống) là một tính năng tích hợp sẵn trên hầu hết các phiên bản Windows, đóng vai trò như một “lá chắn” bảo vệ hệ thống và dữ liệu cá nhân của bạn. Tính năng này cho phép tạo và quản lý các điểm khôi phục (Restore Point), giúp bạn “quay ngược thời gian” và khôi phục lại trạng thái hệ thống về thời điểm trước đó khi gặp sự cố, chẳng hạn như lỗi hệ thống, xung đột phần mềm, hoặc thậm chí là tấn công malware.
Mô tả chức năng System Protection
Nên bật hay tắt System Protection? Lựa chọn phù hợp cho từng người dùng
Vậy câu hỏi đặt ra là: Có nên tắt System Protection để tiết kiệm dung lượng ổ cứng hay không? Câu trả lời phụ thuộc vào nhu cầu và kiến thức của bạn.
Nếu bạn là người dùng am hiểu về máy tính, thường xuyên sao lưu dữ liệu bằng cách ghost ổ cứng, việc tắt System Protection có thể là một lựa chọn hợp lý để giải phóng dung lượng ổ cứng.
Phân vân nên tắt System Protection?
Ngược lại, nếu bạn là người dùng phổ thông, thường xuyên tải và cài đặt phần mềm từ internet, việc bật System Protection sẽ giúp bảo vệ dữ liệu của bạn an toàn hơn trước những rủi ro tiềm ẩn. Tính năng này sẽ tự động tạo các điểm khôi phục khi có thay đổi quan trọng trên hệ thống, giúp bạn dễ dàng khôi phục lại máy tính về trạng thái ổn định khi cần thiết.
Hướng dẫn bật System Protection: Chi tiết từng bước
Bạn có thể bật System Protection theo hai cách: thông qua System Properties hoặc sử dụng PowerShell.
Bật System Protection qua System Properties
- Nhấn chuột phải vào biểu tượng Windows (hoặc phím Windows + X) và chọn System.
- Trong mục About, chọn System protection.
- Chọn ổ đĩa bạn muốn bật System Protection, sau đó nhấn Configure.
- Chọn Turn on system protection và điều chỉnh dung lượng ổ cứng muốn sử dụng cho tính năng này. Nhấn OK để lưu cài đặt.
Bật System Protection qua giao diện đồ họa
Bật System Protection bằng PowerShell
- Mở PowerShell với quyền Administrator (tìm kiếm “PowerShell” trong Start Menu, nhấn chuột phải và chọn “Run as administrator”).
- Nhập lệnh
Enable-ComputerRestore -Drive "C:"
(thay “C:” bằng ổ đĩa bạn muốn bật) và nhấn Enter.
Hướng dẫn tắt System Protection: Đơn giản và nhanh chóng
Tương tự như cách bật, bạn cũng có thể tắt System Protection bằng hai cách:
Tắt System Protection qua System Properties
- Làm theo các bước 1-3 như hướng dẫn bật System Protection.
- Chọn Turn off system protection và nhấn OK. Xác nhận lại thao tác khi được hỏi.
Tắt System Protection qua giao diện đồ họa
Tắt System Protection bằng PowerShell
- Mở PowerShell với quyền Administrator.
- Nhập lệnh
Disable-ComputerRestore -Drive "C:"
(thay “C:” bằng ổ đĩa bạn muốn tắt) và nhấn Enter.
Tắt System Protection bằng PowerShell
Kết luận
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về System Protection và giúp bạn lựa chọn bật/tắt tính năng này một cách phù hợp. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích nhé!