Từ Điển PUBG Mobile: Thuật Ngữ Game Thủ Cần Nắm Vững
Bạn là tân binh PUBG Mobile hay một chiến binh dày dạn kinh nghiệm? Dù ở trình độ nào, việc nắm vững thuật ngữ trong game cũng là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả với đồng đội và nâng cao trải nghiệm chiến đấu. Hãy cùng bantingame.net khám phá từ điển PUBG Mobile với những thuật ngữ cần thiết nhất, từ cơ bản đến nâng cao.
Mở đầu với một câu hỏi: Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống đồng đội liên tục hô “ốp ốp” mà bạn lại chẳng hiểu gì? Hay bạn bối rối khi bị nhắc nhở “chạy bo” trong khi chưa biết bo là gì? Đừng lo, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về thuật ngữ PUBG Mobile, giúp bạn hòa nhập nhanh chóng vào thế giới sinh tồn đầy kịch tính này.
I. Thuật Ngữ PUBG Mobile Cơ Bản
1. PUBG Đọc Là Gì?
Nhiều cách gọi PUBG khác nhau được game thủ sử dụng, phổ biến nhất là:
- Púp-Gi
- Pê-U-Bê-Gờ
- Púp
- Pắp
Cách đọc tên PUBG
2. Chạy Bo Trong PUBG Mobile?
“Bo” là vòng tròn trắng trên bản đồ, thu hẹp dần theo thời gian. Vòng bo xanh là vùng an toàn tạm thời. “Chạy bo” nghĩa là di chuyển vào bên trong vòng bo trắng để tránh bị mất máu và bị loại khỏi cuộc chơi.
Chạy bo trong PUBG
3. Loot Đồ Là Gì?
“Loot” nghĩa là nhặt vũ khí, trang bị, vật phẩm trong game. “Loot dạo” chỉ người chơi tập trung vào việc nhặt đồ mà ít tham gia chiến đấu.
4. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Khác
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Headshot | Bắn trúng đầu |
Clear | Khu vực an toàn, không có địch |
Clear team | Tiêu diệt toàn bộ đội địch |
Check | Kiểm tra khu vực |
Camp/Camper | Nằm im một chỗ, chờ đợi đối thủ |
Sấy | Xả đạn liên tục |
Ghìm tâm | Kéo tâm xuống khi bắn để giảm độ giật |
Bot | Nhân vật do máy tính điều khiển |
Shipper | Người chơi loot được nhiều đồ nhưng bị hạ gục, đồ rơi ra cho người khác nhặt |
Gạt giò | Hạ gục đối thủ nhanh chóng, không cho đồng đội cơ hội cứu |
Nhảy dù | Bắt đầu trận đấu bằng cách nhảy dù từ máy bay |
Đi học | Nhảy dù xuống gần trường học (School) |
Hit | Bắn trúng địch |
Tap | Bắn từng viên một |
II. Thuật Ngữ Về Vũ Khí PUBG Mobile
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Ốp | Súng AWM |
Đạn xanh/Đạn năm | Đạn 5.56mm |
Đạn bảy | Đạn 7.62mm |
M4 | Súng M416 |
M16 | Súng M16A4 |
Ka/K98 | Súng Kar98k |
Nade (Nếp/Nát/Nết) | Lựu đạn |
Lựu choáng | Stun Grenade |
Bom lửa/Chai xăng | Molotov Cocktail |
Red Dot Sight | Tâm ngắm hồng chấm |
Holographics Sight (Hô Lô) | Tâm ngắm hồng tròn |
III. Thuật Ngữ Về Trang Bị Cứu Thương
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
First Aid Kit (Phớt) | Hồi 75% máu |
Med Kit (Kit) | Hồi 100% máu |
Bandage | Hồi một ít máu |
Redbull | Nước tăng lực |
Ống tiêm | Adrenaline Syringe |
Thuốc | Painkiller |
Y tá | Nhân vật Medic, có khả năng hồi sinh đồng đội |
IV. Thuật Ngữ Về Nhà Trong PUBG Mobile
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Khu nhà QTV | Khu vực streamer QTV thường nhảy xuống |
Bàn thờ | Ghế phụ trên xe Buggy, dễ bị bắn |
Nhà Doraemon | Ngôi nhà giống nhà Nobita |
Nhà Xuka | Biệt thự 2 tầng, nhiều đồ |
Nhà vệ sinh | Nhà chòi nhỏ |
School | Trường học |
Red Zone | Khu vực bị ném bom |
Khu đi học muộn | Khu vực gần trường học |
Tháp | Nhà hình tháp, 2 tầng |
Kho | Nhà kho 2 cửa, có cửa sổ trên cao |
Chung cư | Nhà cao tầng |
Đấu trường | Địa điểm thường xuyên xảy ra giao tranh |
Nhà bánh mì | Nhà hình ổ bánh mì, nhiều đồ |
Nhà Đá | Thường có Kar98k và Scope 8x |
Quán cà phê đèn mờ | Địa điểm loot đồ dễ dàng ở Primorsk, Severny, Mylta |
Các thuật ngữ trong PUBG
Trên đây là những thuật ngữ PUBG Mobile phổ biến mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào chiến trường. Hãy chia sẻ bài viết và để lại bình luận nếu bạn biết thêm thuật ngữ nào khác nhé!