Từ Điển Thuật Ngữ Game Cho Game Thủ Chân Chính

Bạn mới bước chân vào thế giới game đầy mê hoặc và bỡ ngỡ trước hàng loạt thuật ngữ, ký hiệu lạ lẫm? Đừng lo, bài viết này trên bantingame.net sẽ là kim chỉ nam giúp bạn giải mã tất cả những thuật ngữ game phổ biến nhất, từ quy định độ tuổi, thể loại game đến những từ viết tắt thường dùng khi chat. Nắm vững những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trên con đường trở thành một game thủ chân chính!
Thuật ngữ game nên biếtHình minh họa các thuật ngữ game
Quy Định Độ Tuổi Trong Game (ESRB)
Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) chịu trách nhiệm phân loại độ tuổi phù hợp cho từng tựa game. Bạn sẽ thấy những ký hiệu này trên bìa đĩa hoặc trang thông tin của game. Việc nắm rõ các ký hiệu này rất quan trọng để lựa chọn game phù hợp với lứa tuổi, tránh tiếp xúc với nội dung không lành mạnh.
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|
EC | Trẻ nhỏ (Early Childhood) |
E | Mọi lứa tuổi (Everyone) |
E10+ | 10+ (Everyone 10+) |
T | Thanh thiếu niên (Teen) |
M | Người lớn (Mature) |
AO | Chỉ người lớn (Adults Only) |
RP | Đang chờ xử lý (Rating Pending) |
Kí hiệu thường gặp trong xếp hạng độ tuổiKí hiệu phân loại độ tuổi theo ESRB
Thể Loại Game (Genres)
Lựa chọn thể loại game yêu thích cũng quan trọng không kém việc chọn game phù hợp độ tuổi. Mỗi thể loại mang đến những trải nghiệm độc đáo riêng, từ nhập vai phiêu lưu đến đấu trường chiến thuật. Dưới đây là một số thể loại game phổ biến:
Kí hiệu | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
3PS, TPS, OTS | Third-Person Shooter, Over the Shoulder | Bắn súng góc nhìn thứ ba, góc nhìn qua vai. |
4X | eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate | Chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác, hủy diệt. |
CCG | Collectible Card Game | Game thẻ bài sưu tập |
FPS | First Person Shooter | Bắn súng góc nhìn thứ nhất |
MMO | Massively Multiplayer Online | Game online nhiều người chơi |
MOBA | Multiplayer Online Battle Arena | Đấu trường chiến đấu online nhiều người chơi |
Puzzle | Game giải đố | |
RPG | Role-Playing Game | Game nhập vai |
RTS | Real-Time Strategy | Chiến lược thời gian thực |
SIM | Simulation | Game mô phỏng |
Sport | Game thể thao |
Một số tựa game cùng thể loại nổi bậtVí dụ về game TPS: The Division
Thuật Ngữ Trong Game (In-Game Terms)
Hành trình khám phá thế giới game sẽ thú vị hơn nếu bạn hiểu rõ những thuật ngữ thường dùng. Từ “AFK” (Away From Keyboard) cho đến “DPS” (Damage Per Second), mỗi thuật ngữ đều mang một ý nghĩa riêng.
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|
1-Up | Thêm một mạng |
Avatar | Hình đại diện người chơi |
Adds | Quái vật phụ đi kèm boss |
AFK | Rời khỏi bàn phím (Away From Keyboard) |
Aggro | Bị quái vật tập trung tấn công |
Aimbot | Phần mềm gian lận hỗ trợ ngắm bắn |
AoE | Vùng ảnh hưởng (Area of Effect) |
BoA | Ràng buộc vào tài khoản (Bind on Account) |
BoE | Ràng buộc khi trang bị (Bind on Equip) |
Boss | Trùm, quái vật mạnh đặc biệt |
Bot | Robot, nhân vật do máy tính điều khiển |
Buff/Debuff | Hiệu ứng tăng/giảm sức mạnh |
Buff bẩn | Gian lận nâng cấp trang bị |
Camp | Núp chờ đối phương |
CB/OB | Thử nghiệm đóng/mở (Close/Open Beta) |
Class | Loại nhân vật |
Combo | Sự kết hợp các chiêu thức |
Cooldown (CD) | Thời gian hồi chiêu |
… (Còn rất nhiều thuật ngữ khác, xem chi tiết trong bài viết gốc) | … |
Thuật Ngữ Khi Chat (Chat Terms)
Giao tiếp trong game cũng quan trọng không kém việc chơi game. Nắm vững những từ viết tắt khi chat sẽ giúp bạn hòa nhập cộng đồng game thủ dễ dàng hơn.
Kí hiệu viết tắt | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cheese | Chiến thuật có chủ đích | He’s cheesing his way to victory. |
DC | Ngắt kết nối (Disconnect) | Sorry about that, I dced. |
EZ | Dễ dàng (Easy) | GG ez. |
… (Còn rất nhiều thuật ngữ khác, xem chi tiết trong bài viết gốc) | … | … |
Các Thuật Ngữ Khác
Ngoài những thuật ngữ trên, còn rất nhiều thuật ngữ khác mà game thủ nên biết như Triple-A (AAA), Bug, DLC, DRM, Easter Egg, F2P, LAN, P2P, P2W, VOIP… Hãy cùng tìm hiểu thêm để làm giàu vốn từ vựng game của bạn!
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về thuật ngữ game. Chúc bạn có những giờ phút chơi game thật vui vẻ và hiệu quả!